ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ additions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng additions


addition /ə'diʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
  sự thêm, phần thêm
the family had a new addition → gia đình ấy thêm một người
in addition to → thêm vào

@addition
  (Tech) phép cộng; thêm vào, phụ thêm, đình kèm; bổ trợ, bổ túc

@addition
  phép cộng
  a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức
  a. of decimals phép cộng các số thập phân
  a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong
  biểu thức đại số
  algebraic a. phép cộng đại số
  arithmetic a. phép cộng số học

Các câu ví dụ:

1. The hotel is third on the list of the most "striking additions to the hotel landscape" in Asia this year.


Xem tất cả câu ví dụ về addition /ə'diʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…