ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ additive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng additive


additive /'æditiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để cộng vào, để thêm vào

danh từ


  vật để cộng vào, vật để thêm vào
  (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)

@additive
  (Tech) cộng tính

@additive
  cộng tính
  completely a. hoàn toàn cộng tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…