EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adductors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adductors
adductor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<phẫu> cơ khép
← Xem thêm từ adductor
Xem thêm từ addutor →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
add
adduct
adductor
dd
duct
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…