EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adequateness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adequateness
adequateness /'ædikwəsi/ (adequateness) /'ædikwitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đủ, sự đầy đủ
sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng
← Xem thêm từ adequately
Xem thêm từ adequation →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adequate
at
ate
en
equate
qu
qua
ss
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…