EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
admirably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
admirably
admirably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đáng phục, đáng ngưỡng mộ
← Xem thêm từ admirableness
Xem thêm từ admiral →
Từ vựng liên quan
a
ab
ably
AD
ad
adm
bl
dm
ira
mi
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…