ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admirals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admirals


admiral /'ædmərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đô đốc
admiral of the fleet → thượng tướng hải quân
vice admiral → trung tướng hải quân
rear admiral → thiếu tướng hải quân
  người chỉ huy hạm đội
  người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
  tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
  (động vật học) bướm giáp

Các câu ví dụ:

1. The fountains in Trafalgar Square, redeveloped in 1939 in memory of two admirals of the Royal Navy, are one such example.


Xem tất cả câu ví dụ về admiral /'ædmərəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…