EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
admiral of the fleet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
admiral of the fleet
admiral of the fleet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tổng tư lệnh hải quân
← Xem thêm từ admiral
Xem thêm từ admirals →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adm
admiral
dm
flee
fleet
he
ira
lee
mi
of
ra
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…