EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Adonises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Adonises
adonis /ə'dounis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) A đô nít (người yêu của thần Vệ nữ)
người thanh niên đẹp trai
(thực vật học) cỏ phúc thọ
(động vật học) bướm ađônít
← Xem thêm từ adonis
Xem thêm từ adonize →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ado
adonis
do
don
is
ni
on
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…