EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adonize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adonize
adonize /'ædənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ((cũng) to adonize oneself)
← Xem thêm từ Adonises
Xem thêm từ adopt →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ado
do
don
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…