ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adonize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adonize


adonize /'ædənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ((cũng) to adonize oneself)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…