EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adopter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adopter
adopter /ə'dɔptə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhận nuôi
← Xem thêm từ adoptees
Xem thêm từ adopters →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ado
adopt
do
dop
er
op
opt
pt
pte
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…