EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adrectal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adrectal
adrectal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền ruột thẳng
← Xem thêm từ adpressed
Xem thêm từ adrenal →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ec
ect
ectal
re
rec
recta
rectal
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…