EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advance-trenches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advance-trenches
advance-trenches
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chiến hào tiền tiêu
← Xem thêm từ Advance refunding
Xem thêm từ advanced →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
Advance
advance
an
ance
ce
ch
dv
en
he
re
ren
trench
trenches
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…