EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adventism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adventism
adventism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chúa sắp tái giáng sinh
← Xem thêm từ advent
Xem thêm từ adventist →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
advent
dv
en
ent
is
ism
nt
ti
tis
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…