ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ advents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng advents


advent /'ædvənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)
  Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu
  Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…