EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adventitiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adventitiousness
adventitiousness /,ædven'tiʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính ngẫu nhiên, tính tình cờ
tính chất ngoại lai
← Xem thêm từ adventitiously
Xem thêm từ advents →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
advent
adventitious
dv
en
ent
iou
it
nt
ou
ss
ti
tit
us
usn
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…