ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adventitious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adventitious


adventitious /,ædven'tiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngẫu nhiên, tình cờ
  ngoại lai
  (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp
  (thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...)
  (thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường
adventitious bud → chồi bất định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…