EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adventitia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adventitia
adventitia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vỡ mạch máu
← Xem thêm từ adventist
Xem thêm từ adventitious →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
advent
dv
en
ent
it
nt
ti
tit
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…