ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adventurer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adventurer


adventurer /əd'ventʃərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm
  (thương nghiệp) người đầu cơ
  kẻ đại bợm, kẻ gian hùng
  kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê (cho bất cứ nước nào để kiếm tiền)

Các câu ví dụ:

1. Exploring Phong Nha caves, going where no teddy bear has been before, he must have have felt like a badass adventurer.


Xem tất cả câu ví dụ về adventurer /əd'ventʃərə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…