ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aelotropy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aelotropy


aelotropy /,i:ou'lɔtrəpi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) tính dị hướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…