ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aerate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aerate


aerate /'eiəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thông khí, quạt gió
  cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...)
aerated water → nước uống có hơi
  (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp)
  làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…