EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aerial cable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aerial cable
aerial cable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cáp treo, cáp trên không
← Xem thêm từ aerial
Xem thêm từ aerial gain = antenna gain →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
aerial
bl
cab
cable
er
ri
ria
rial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…