EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affecter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affecter
affecter
Phát âm
Ý nghĩa
xem affect
← Xem thêm từ affectedness
Xem thêm từ affecting →
Từ vựng liên quan
a
affect
ec
ect
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…