ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afferent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afferent


afferent /'æfərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm
afferent nerves → dây thần kinh hướng tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…