EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afferent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afferent
afferent /'æfərənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm
afferent nerves
→ dây thần kinh hướng tâm
← Xem thêm từ affects
Xem thêm từ afferently →
Từ vựng liên quan
a
en
ent
er
ere
nt
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…