ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affidavit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affidavit


affidavit /,æfi'deivit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) bản khai có tuyên thệ
to swear (make) an affidavit → làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
to take an affidavit → nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
  (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ

Các câu ví dụ:

1. "It has to be ensured adequately that marital rape does not become a phenomenon which may destabilise the institution of marriage, apart from being an easy tool for harassing the husbands," said an affidavit filed in the Delhi High Court.


Xem tất cả câu ví dụ về affidavit /,æfi'deivit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…