affidavit /,æfi'deivit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) bản khai có tuyên thệ
to swear (make) an affidavit → làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
to take an affidavit → nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
(thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ