ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affidavits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affidavits


affidavit /,æfi'deivit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) bản khai có tuyên thệ
to swear (make) an affidavit → làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
to take an affidavit → nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
  (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…