EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affiliation order
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affiliation order
affiliation order
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phán quyết của toà buộc người cha phải cấp dưỡng con ngoài giá thú của mình
← Xem thêm từ affiliation
Xem thêm từ affiliations →
Từ vựng liên quan
a
affiliation
at
er
filiation
ilia
ion
li
on
or
order
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…