ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affiliation order

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affiliation order


affiliation order

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phán quyết của toà buộc người cha phải cấp dưỡng con ngoài giá thú của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…