EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affixture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affixture
affixture /ə'fikstʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đóng chặt vào, sự gắn vào, sự đính vào
← Xem thêm từ affixing
Xem thêm từ afflatus →
Từ vựng liên quan
a
affix
fix
fixture
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…