ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aficionados

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aficionados


aficionado

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người cuồng nhiệt

Các câu ví dụ:

1.   One of the few places that aficionados of this dish will recommend is Hoa’s coconut sticky rice stall on Ngo Van So Street.

Nghĩa của câu:

Một trong số ít những địa chỉ mà những tín đồ của món ăn này sẽ giới thiệu là quán xôi dừa của chị Hoa trên đường Ngô Văn Sở.


Xem tất cả câu ví dụ về aficionado

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…