ex. Game, Music, Video, Photography

  One of the few places that aficionados of this dish will recommend is Hoa’s coconut sticky rice stall on Ngo Van So Street.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coconut. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One of the few places that aficionados of this dish will recommend is Hoa’s coconut sticky rice stall on Ngo Van So Street.

Nghĩa của câu:

Một trong số ít những địa chỉ mà những tín đồ của món ăn này sẽ giới thiệu là quán xôi dừa của chị Hoa trên đường Ngô Văn Sở.

coconut


Ý nghĩa

@coconut /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/
* danh từ
- quả dừa
=coconut milk+ nước dừa
=coconut oil+ dầu dừa
=coconut matting+ thảm bằng xơ dừa
- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người
!that accounts for the milk in the coconut
-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…