EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agglutinates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agglutinates
agglutinate /ə'glu:tineit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dính kết
(ngôn ngữ học) chấp dính
động từ
làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính
làm thành chất dính; hoá thành chất dính
← Xem thêm từ agglutinated
Xem thêm từ agglutinating →
Từ vựng liên quan
a
agglutinate
at
ate
glut
in
nates
ti
tin
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…