EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agnation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agnation
agnation /æg'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quan hệ phía cha
← Xem thêm từ agnatically
Xem thêm từ agnomen →
Từ vựng liên quan
a
at
gnat
ion
nation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…