EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aided-school
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aided-school
aided-school
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trường tình nghĩa
← Xem thêm từ aided
Xem thêm từ aider →
Từ vựng liên quan
a
ai
Aid
aid
aide
aided
ch
ho
id
ide
sc
sch
school
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…