ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aides-de-camp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aides-de-camp


aides-de-camp /'eiddə'ka:ɳ/ (aide) /eid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều aides de camp
  (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…