EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-freighter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-freighter
air-freighter /'eə,freitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy bay vận tải
← Xem thêm từ air-frame
Xem thêm từ air-gauge →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
eight
er
freight
freighter
re
rei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…