EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-frame
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-frame
air-frame /'eəfreim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) khung máy bay
← Xem thêm từ air force
Xem thêm từ air-freighter →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
AM
am
fra
frame
me
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…