ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air-frame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air-frame


air-frame /'eəfreim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng không) khung máy bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…