EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airproof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airproof
airproof
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kín hơi, kín gió
← Xem thêm từ airports
Xem thêm từ airs →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…