EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alchemist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alchemist
alchemist /'ælkimist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà giả kim
← Xem thêm từ alchemise
Xem thêm từ alchemistic →
Từ vựng liên quan
a
ch
chemist
em
he
hem
is
mi
mis
mist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…