ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alfresco

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alfresco


alfresco /æl'freskou/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & tính từ
  ở ngoài trời
to live alfresco → sống ở ngoài trời
an alfresco meal → bữa cơm ăn ở ngoài trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…