ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alienable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alienable


alienable /'eiljənəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…