EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alienable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alienable
alienable /'eiljənəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản)
← Xem thêm từ alienability
Xem thêm từ alienate →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
alien
bl
en
enable
li
lie
lien
lienable
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…