ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alienate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alienate


alienate /'eiljəneit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho giận ghét; làm cho xa lánh
to be alienated from... → bị xa lánh...
  (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…