EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aliform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aliform
aliform /'eilifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình cánh
← Xem thêm từ aliens
Xem thêm từ alight →
Từ vựng liên quan
a
for
form
if
li
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…