ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alimentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alimentary


alimentary /,æli'mentəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng
alimentary products → thực phẩm
alimentary tract → đường tiêu hoá
  bổ, có chất bổ
  cấp dưỡng
alimentary endowment → tiền cấp dưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…