EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allayed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allayed
allay /ə'lei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)
làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)
← Xem thêm từ allay
Xem thêm từ allayer →
Từ vựng liên quan
a
all
allay
ay
aye
la
lay
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…