ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ allelobrachial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allelobrachial


allelobrachial

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc nhánh tương ứng (thể nhiễm sắc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…