EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allelobrachial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allelobrachial
allelobrachial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc nhánh tương ứng (thể nhiễm sắc)
← Xem thêm từ allelism
Xem thêm từ allelocatalysis →
Từ vựng liên quan
a
ac
all
br
bra
brachia
brachial
ch
el
hi
lo
lob
ob
ra
rac
rachial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…