EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allophane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allophane
allophane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) Alophan
← Xem thêm từ allopathy
Xem thêm từ allophone →
Từ vựng liên quan
a
all
an
ha
han
lo
lop
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…