EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allophone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allophone
allophone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngôn ngữ) tha âm vị
← Xem thêm từ allophane
Xem thêm từ allophones →
Từ vựng liên quan
a
all
ho
hon
hone
lo
lop
on
one
op
phon
phone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…