EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allopathy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allopathy
allopathy /ə'lɔpəθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép chữa đối chứng
← Xem thêm từ allopaths
Xem thêm từ allophane →
Từ vựng liên quan
a
all
allopath
at
lo
lop
op
pa
pat
path
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…