ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ allotment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allotment


allotment /ə'lɔtmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì)
  sự chia phần, sự phân phối; sự định phần
  phần được chia, phần được phân phối
  mảnh đất được phân phối để cày cấy
  (quân sự) sự phiên chế
  (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…