EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alma mater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alma mater
alma mater /'ælmə'meitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trường học, học đường, học hiệu
← Xem thêm từ alma
Xem thêm từ almacantar →
Từ vựng liên quan
a
alma
at
ate
er
ma
mat
mate
mater
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…