aloof /ə'lu:f/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từở xa, tách xa
(nghĩa bóng) xa rời, tách rời
xa rời, lánh xa, cách biệt
to stand (keep, hold) aloof → đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
to live aloof from tile world → sống xa lánh mọi người
(hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió